Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Duy
Mã sinh viên: 0941360018
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 05/02/2015 23/04/2015
2 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 09/07/2015 17/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
15 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 17/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.2 F 2.2 (F) 05/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.1 F 3.1 (F) 28/06/2016
26 Tiếng Anh 2 1 2.9 F 2.9 (F) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 1.5 3.4 F 3.4 (F) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2016
29 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 7.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/12/2016
33 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
34 Thiết kế Web 1 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 29/12/2016
36 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2017
38 Kiểm thử phần mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 10 9.5 A 9.5 (A) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 10 9 A 9 (A) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 14/06/2017
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Công nghệ thực tại ảo I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Vật lý 10 9.4 A 9.4 (A) 01/03/2016
51 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.5 F 1.5 (F) 06/09/2016
53 Kỹ thuật lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2016
54 Đồ họa máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2017
55 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2017
57 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2016
58 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 31/08/2017
59 Thiết kế Web 6 7 B 7 (B) 06/09/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo