Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Minh
Mã sinh viên: 0941360019
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2015
2 Nhập môn tin học (CT CLC) 10 9.7 A 9.7 (A) 27/01/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 9 9.2 A 9.2 (A) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2015
6 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 15/06/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 15/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
9 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 01/10/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 ** ** ** ** 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9.2 A 9.2 (A) 26/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
14 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2015 28/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
16 Toán cao cấp 2 8 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2015
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2015
19 Nguyên lý hệ điều hành 10 9.7 A 9.7 (A) 03/01/2016
20 Tiếng Anh CLC 3 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2016
22 Mạng máy tính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2015
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9 A 9 (A) 29/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
25 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 8 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/04/2016
27 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 26/06/2016
28 Đồ hoạ máy tính 9.5 9.6 A 9.6 (A) 29/06/2016
29 Tin văn phòng 9.5 9.7 A 9.7 (A) 29/06/2016
30 Tiếng Anh CLC 4 10 10 A 10 (A) 29/07/2016
31 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 10 9.8 A 9.8 (A) 05/07/2016
32 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2016
33 Thiết kế web 10 9.8 A 9.8 (A) 27/12/2016
34 Tối ưu hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2017
36 Giao diện người - máy 9 9.1 A 9.1 (A) 27/12/2016
37 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 9 9.1 A 9.1 (A) 12/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
40 Kỹ năng mềm 8.5 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2017
41 Design Patterns (CT CLC) 9.5 9.4 A 9.4 (A) 05/01/2017
42 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2017
43 Quản lý các dự án CNTT 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
44 Lập trình với hibernate (CT CLC) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/07/2017
45 Công nghệ XML 9 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2017
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 10 9.8 A 9.8 (A) 28/07/2017
47 Đảm bảo chất lương phần mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2017
48 Lập trình Window 2 (CT CLC) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
49 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
50 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
51 Lập trình mạng (Java - CT CLC) I (I)
52 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
53 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) I (I)
54 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
55 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo