Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Khánh
Mã sinh viên: 0941360022
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 31/01/2015 03/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
22 Pháp luật đại cương I (I)
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2016
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
30 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
34 Lập trình Windows 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
35 Thiết kế Web 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
36 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2016
37 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 05/07/2017
38 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
39 Kiểm thử phần mềm 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 04/07/2017
44 Tối ưu hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Toán cao cấp 2A 8 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2016
51 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kiến trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2017
53 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
55 Kiểm thử phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo