Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Phong
Mã sinh viên: 0941360023
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 16/07/2015 09/08/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015 ĐPK
14 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
15 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
16 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2017
17 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
19 Kiến trúc máy tính 0 2.4 F 2.4 (F) 04/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 5 5.4 D 5.4 (D) 18/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.3 F 3.3 (F) 22/01/2016 ĐPK
23 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
24 Kỹ thuật lập trình 1 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
29 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
31 Đồ họa máy tính 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/06/2016
32 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 05/07/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 7 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
37 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
38 Thiết kế Web 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2017
39 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
40 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 05/07/2017
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
45 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2017
46 Tối ưu hoá 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Công nghệ thực tại ảo I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
52 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
53 Toán rời rạc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2016
54 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/08/2016
55 Kỹ thuật lập trình 10 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
57 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2016
58 Thiết kế Web 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017
59 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 18/02/2017
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 8 B 8 (B) 23/08/2017
61 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo