Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0941360026
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 1 9 3.6 8.9 F A 8.9 (A) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 9 8 B 8 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 10 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 8 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
22 Pháp luật đại cương I (I)
23 Kiểm thử phần mềm I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.5 F 2.5 (F) 10/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.8 F 2.8 (F) 28/06/2016
29 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
30 Mạng máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2016
31 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 1 1.3 F 1.3 (F) 29/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
36 Lập trình Windows I (I)
37 Thiết kế Web 2.5 3 F 3 (F) 19/01/2017
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
40 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 0 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 4 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
44 Tối ưu hoá 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
50 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
51 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 13/02/2017
52 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2017
53 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Nguyên lý hệ điều hành 3 2.9 F 2.9 (F) 18/08/2016
55 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 F 2 (F) 22/08/2016
56 Lập trình Windows I (I)
57 Tối ưu hoá 4.5 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2017
58 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 30/08/2017
60 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo