Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Cường
Mã sinh viên: 0941360032
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 4 ** 5 ** D ** 5 (D) 30/12/2014 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 04/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 2 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.9 C 5.9 (C) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
34 Lập trình Windows 7 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
35 Thiết kế Web 1 2.5 F 2.5 (F) 19/01/2017
36 Lập trình hướng đối tượng 2 3.1 F 3.1 (F) 29/12/2016
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 4 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3 F 3 (F) 14/06/2017
40 Công nghệ thực tại ảo 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2016
49 Kiến trúc máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 17/08/2016
50 Kỹ thuật lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2016
51 Đồ họa máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2017
52 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2017
53 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2017
54 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
55 Tối ưu hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6 C 6 (C) 01/09/2017
57 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.2 A 9.2 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo