Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 0941360034
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2A 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
15 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 7 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.4 B 7.4 (B) 10/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.5 F 3.5 (F) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
30 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 09/12/2016
33 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9.7 A 9.7 (A) 03/07/2017
37 Công nghệ XML 10 10 A 10 (A) 04/07/2017
38 Quản trị mạng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
39 Tối ưu hoá I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
42 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
43 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Kiến trúc máy tính 1 3.5 F 3.5 (F) 18/08/2017
47 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2017
48 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2017
49 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2016
50 Thiết kế Web 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2016
51 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2016
52 Tối ưu hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo