Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hải Hà
Mã sinh viên: 0941360035
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
6 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 9.5 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 10 8.9 A 8.9 (A) 04/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 8.5 8 B 8 (B) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 26/12/2016
23 Pháp luật đại cương I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 28/06/2016
28 Đồ họa máy tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
29 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2016
30 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
31 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 7 B 7 (B) 30/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
35 Lập trình Windows 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
36 Lập trình hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 29/12/2016
37 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 05/07/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2017
39 Kiểm thử phần mềm 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 10 9.5 A 9.5 (A) 04/07/2017
43 Tối ưu hoá 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
51 Toán cao cấp 2A 8.5 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2017
52 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2016
53 Thiết kế Web 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo