Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Định
Mã sinh viên: 0941360045
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/07/2015 17/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 1 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 04/01/2016
18 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 23/12/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.9 C 6.9 (C) 10/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 3 3.5 F 3.5 (F) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 05/07/2016
29 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
30 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 6.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
34 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
35 Thiết kế Web 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 11/06/2017
39 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017 ĐPK
42 Công nghệ XML 10 9.3 A 9.3 (A) 04/07/2017
43 Tối ưu hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Công nghệ thực tại ảo I (I)
49 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2016
52 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 17/08/2016
53 Kỹ thuật lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2016
54 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
55 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2017
57 Thiết kế Web 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2017
58 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo