Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trường An
Mã sinh viên: 0941360056
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
10 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 5 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 2 3 F 3 (F) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 2.5 4.1 D 4.1 (D) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2016
29 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 0 0.8 F 0.8 (F) 29/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Lập trình Windows I (I)
34 Thiết kế Web 2.5 3.5 F 3.5 (F) 19/01/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
36 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
38 Kiểm thử phần mềm 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
46 Điện toán đám mây I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Toán cao cấp 2A 0 1.7 F 1.7 (F) 22/02/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
52 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 20/08/2016
53 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2016
54 Lập trình căn bản 10 9.5 A 9.5 (A) 11/09/2017
55 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2017
56 Thiết kế Web 5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
57 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2017
58 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 03/03/2017
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2017
61 Kiểm thử phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2017
62 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo