Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Quyền
Mã sinh viên: 0941360058
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 8 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/09/2015
16 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
19 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
22 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
23 Kỹ thuật lập trình 2 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
24 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 20/01/2017
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.8 F 2.8 (F) 10/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
30 Đồ họa máy tính 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
31 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 05/07/2016
32 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Lập trình Windows I (I)
35 Thiết kế Web 2 2.5 F 2.5 (F) 19/01/2017
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
39 Trí tuệ nhân tạo I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
44 Tối ưu hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
45 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
46 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
47 Kiểm thử phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
48 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 7 B 7 (B) 03/07/2017
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
52 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
53 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
54 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
55 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
56 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2017
58 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.1 D 5.1 (D) 18/08/2016
59 Thiết kế Web 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
60 Trí tuệ nhân tạo I (I)
61 Lập trình Windows 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2017
62 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo