Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Minh Tuấn
Mã sinh viên: 0941360060
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 8 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
17 Phương pháp tính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 6 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
26 Đồ họa máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
27 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2016
28 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 6.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
32 Lập trình hướng đối tượng 0 1 F 1 (F) 20/12/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Thiết kế Web 1.5 2.3 F 2.3 (F) 19/01/2017
35 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
36 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kiểm thử phần mềm I (I)
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
40 Công nghệ XML I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Tối ưu hoá I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo