Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Tuyên
Mã sinh viên: 0941360066
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 10 9.7 A 9.7 (A) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
31 Lập trình Windows 9.5 9.4 A 9.4 (A) 23/12/2016
32 Lập trình hướng đối tượng 10 9.9 A 9.9 (A) 29/12/2016
33 Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
34 Kiểm thử phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
38 Tối ưu hoá 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
40 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
43 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
44 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 23/02/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2016
46 Tiếng Anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2016
47 Thiết kế Web 10 9.5 A 9.5 (A) 14/09/2016
48 Công nghệ XML 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017
49 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2017
50 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo