Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Bình
Mã sinh viên: 0941360068
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 4.5 2.7 5 F D 5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 09/07/2015 17/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 9 8 B 8 (B) 25/06/2015
15 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2016
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 0 1.6 F 1.6 (F) 04/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 1 2 F 2 (F) 23/12/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.9 C 6.9 (C) 10/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.6 F 2.6 (F) 28/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
28 Đồ họa máy tính 4 5 D 5 (D) 26/06/2016
29 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2016
30 Lập trình hướng đối tượng 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 9 A 9 (A) 30/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
35 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
36 Thiết kế Web 1 2.3 F 2.3 (F) 19/01/2017
37 Lập trình hướng đối tượng 2 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
38 Công nghệ thực tại ảo 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
39 Kiểm thử phần mềm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
44 Tối ưu hoá 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
50 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2016
51 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 18/08/2017
52 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
53 Thiết kế Web 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
54 Thiết kế Web 0 2 F 2 (F) 14/09/2016
55 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2017
56 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo