Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Như Dinh Sơn
Mã sinh viên: 0941360073
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 17/03/2015 ĐPK
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 9 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 1 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 17/09/2015
16 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2017
17 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 2 2.3 F 2.3 (F) 18/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
23 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật lập trình I (I)
25 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/07/2016
26 Quản trị mạng I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5 D 5 (D) 29/07/2016
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 30/07/2016
30 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 10/08/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 31/08/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2017
33 Đồ họa ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2017
34 Tối ưu hoá 5.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2017
36 Lập trình Windows 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2017
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2017
38 Pháp luật đại cương 3 2.5 F 2.5 (F) 16/01/2017
39 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.5 B 7.5 (B) 30/05/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7 B 7 (B)
42 Pháp luật đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 18/05/2017
43 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 31/03/2017
44 Toán cao cấp 2A 2 3.7 F 3.7 (F) 07/03/2016 ĐPK
45 Cơ sở dữ liệu 6.5 6 C 6 (C) 23/09/2016
46 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 14/09/2016
47 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2016
48 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 12/09/2017
49 Mạng máy tính 3 4.2 D 4.2 (D) 22/09/2017
50 Phân tích thiết kế hệ thống 3 3.5 F 3.5 (F) 09/09/2017
51 Lập trình hướng đối tượng I (I)
52 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 13/03/2017
53 Quản trị mạng 8 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2017
54 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 05/04/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo