Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Huế
Mã sinh viên: 0941360075
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 4.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0.5 2 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 0 1.7 F 1.7 (F) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 3 3.8 F 3.8 (F) 04/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5 D 5 (D) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.5 A 8.5 (A) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
26 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
27 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2016
28 Tiếng Anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 6 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2016
34 Lập trình Windows 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
35 Thiết kế Web 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
36 Lập trình hướng đối tượng 0 1.8 F 1.8 (F) 29/12/2016
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
39 Công nghệ XML 8.5 8.6 A 8.6 (A) 04/07/2017
40 Tối ưu hoá 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
41 Pháp luật đại cương 1 3 F 3 (F) 05/07/2017
42 Công nghệ thực tại ảo 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
43 Kiểm thử phần mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
47 Điện toán đám mây I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
52 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
53 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kiến trúc máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 17/08/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2.5 F 2.5 (F) 22/02/2017
56 Thiết kế Web 7 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo