Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tùng
Mã sinh viên: 0941360076
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2016
18 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
28 Đồ họa máy tính 1.5 3.4 F 3.4 (F) 26/06/2016
29 Mạng máy tính 4 5 D 5 (D) 05/07/2016
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
33 Lập trình Windows 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 9 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng 10 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2016
36 Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
37 Kiểm thử phần mềm 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 06/09/2016
48 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017
49 Đồ họa máy tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2017
51 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 21/02/2017
52 Thiết kế Web 7.5 7 B 7 (B) 06/09/2016
53 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 30/08/2017
54 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo