Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Hồng Quân
Mã sinh viên: 0941360080
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 9 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
16 Cơ sở dữ liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 1 3 F 3 (F) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 2 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 8 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
28 Đồ họa máy tính 3 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2016
29 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 09/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lập trình Windows I (I)
33 Thiết kế Web 1 2.2 F 2.2 (F) 19/01/2017
34 Trí tuệ nhân tạo 5 5.4 D 5.4 (D) 22/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng 2 3.5 F 3.5 (F) 29/12/2016
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
37 Tối ưu hoá 0.5 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
38 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
39 Quản trị mạng 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/06/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
43 Công nghệ thực tại ảo 9 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
50 Toán cao cấp 2A 0 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2016
51 Lập trình căn bản 8 8 B 8 (B) 03/02/2016
52 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016
53 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2016
54 Toán cao cấp 2A 3.5 3.9 F 3.9 (F) 25/08/2017
55 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2016
56 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
57 Thiết kế Web 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2017
58 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 09/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 03/03/2017
60 Thiết kế Web 3 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2017
61 Nhập môn tin học I (I)
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
63 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo