Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đức Quang
Mã sinh viên: 0941360093
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
2 Nhập môn tin học (CT CLC) 6.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
6 Kiến trúc máy tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 15/06/2015 19/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 15/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
9 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 01/10/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
14 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/07/2015 04/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
16 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 16/07/2015
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2.8 F 2.8 (F) 17/12/2015
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Tiếng Anh CLC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2015
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2016
22 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 2.3 F 2.3 (F) 29/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
25 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/04/2016
27 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
28 Đồ hoạ máy tính 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
29 Tin văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
30 Tiếng Anh CLC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
31 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
32 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
33 Lập trình Windows 1 (CT CLC) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 27/12/2016
35 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2017
37 Giao diện người - máy 8 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2016
38 Trí tuệ nhân tạo 7 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
41 Kỹ năng mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
42 Design Patterns (CT CLC) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
43 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2017
44 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Lập trình với hibernate (CT CLC) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2017
46 Công nghệ XML 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 28/07/2017
48 Đảm bảo chất lương phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2017
49 Lập trình Window 2 (CT CLC) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
50 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
51 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
52 Lập trình mạng (Java - CT CLC) I (I)
53 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.5 C 6.5 (C)
54 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) I (I)
55 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
56 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo