Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lâm Xuân Hòa
Mã sinh viên: 0941360119
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
2 Nhập môn tin học (CT CLC) I (I)
3 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2 ** F ** ** 09/02/2015 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kiến trúc máy tính I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
9 Kỹ thuật lập trình I (I)
10 Tiếng Anh CLC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) I (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Toán cao cấp 2 I (I)
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Tiếng Anh CLC 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Mạng máy tính I (I)
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Phương pháp tính I (I)
28 Đồ hoạ máy tính I (I)
29 Tin văn phòng I (I)
30 Tiếng Anh CLC 4 I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
32 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 01/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo