Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiển
Mã sinh viên: 0941360162
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
10 Vật lý 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
15 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7 B 7 (B) 14/07/2017
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
17 Cơ sở dữ liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
20 Phương pháp tính 5 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 28/12/2015
23 Kỹ thuật lập trình I (I)
24 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
25 Đồ họa máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
29 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
30 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 09/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Lập trình Windows ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế Web 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2017
37 Trí tuệ nhân tạo 7.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
38 Tối ưu hoá 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
40 Lập trình Windows I (I)
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2.5 4 D 4 (D) 11/06/2017
42 Quản trị mạng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Công nghệ XML 6 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2017
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
49 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
50 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 01/09/2017
51 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2016
52 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 14/09/2016 ĐPK
53 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
54 Kỹ thuật lập trình 7.5 8 B 8 (B) 03/02/2016
55 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 25/02/2017
57 Lập trình Windows 9 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2017
58 Đồ họa máy tính 3.5 3.6 F 3.6 (F) 30/08/2017
59 Lập trình hướng đối tượng 6 7 B 7 (B) 14/02/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo