Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Anh
Mã sinh viên: 0941360170
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
10 Vật lý I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 1.5 4 2.3 4 F D 4 (D) 02/07/2015 20/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
17 Phương pháp tính 0 0.2 F 0.2 (F) 18/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 28/12/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 1.7 F 1.7 (F) 28/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Tiếng Anh 1 4 4 D 4 (D) 12/01/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2016
25 Đồ họa máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
29 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
30 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Lập trình Windows I (I)
35 Thiết kế Web ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 2 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
40 Lập trình Windows I (I)
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2017
42 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương 1.5 1 F 1 (F) 05/07/2017
45 Công nghệ XML 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2017
46 Tối ưu hoá 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
50 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
51 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
52 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2016
55 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
56 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2017
57 Giáo dục thể chất 3 I (I)
58 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 20/08/2017
59 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Lập trình hướng đối tượng 3 3.9 F 3.9 (F) 14/02/2017
62 Trí tuệ nhân tạo 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo