Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đức Minh
Mã sinh viên: 0941360172
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 02/03/2015
4 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 4.5 5 D 5 (D) 20/06/2015
10 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2015 20/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
15 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
16 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
17 Phương pháp tính 0 2.5 F 2.5 (F) 18/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/12/2015
19 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 28/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.1 C 6.1 (C) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.3 F 3.3 (F) 28/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
26 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 05/07/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 2.3 F 2.3 (F) 27/06/2016
28 Đồ họa máy tính I (I)
29 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
30 Lập trình Windows I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
33 Thiết kế Web 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2017
36 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2017
40 Kiểm thử phần mềm I (I)
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
42 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
43 Tối ưu hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
48 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
51 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2016
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2017
53 Kỹ thuật lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2017
54 Đồ họa máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
55 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 11/09/2017
56 Lập trình Windows 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
57 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo