Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Quang
Mã sinh viên: 0941360178
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2015
10 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2015
16 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
17 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
19 Kiến trúc máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2015
21 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
22 Đồ họa máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 3 4 D 4 (D) 01/08/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2016
26 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
27 Lập trình Windows 8 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2017
28 Thiết kế Web 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2017
29 Lập trình hướng đối tượng 7 7.4 B 7.4 (B) 22/12/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 6 7 B 7 (B) 22/12/2016
31 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
32 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2017
34 Quản trị mạng 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
36 Tối ưu hoá 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2016
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
40 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
41 Công nghệ thực tại ảo I (I)
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Lập trình căn bản 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/02/2016
46 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016
47 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 01/09/2015
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2015
49 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2017
50 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017
51 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 11/09/2017
52 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2016
53 Nguyên lý hệ điều hành 5 4.6 D 4.6 (D) 18/08/2016
54 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo