Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Công
Mã sinh viên: 0941360179
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 7.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
10 Vật lý 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 9 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
15 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
16 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
17 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 18/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 1.7 F 1.7 (F) 28/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2015
22 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
23 Đồ họa máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 21/07/2016 ĐPK
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2016
31 Lập trình Windows 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2017
32 Thiết kế Web 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2017
33 Trí tuệ nhân tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Công nghệ thực tại ảo 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
37 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
38 Quản trị mạng 8 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
39 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
40 Tối ưu hoá 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Vật lý 7.5 8 B 8 (B) 23/02/2016
49 Kiến trúc máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 17/08/2016
50 Kỹ thuật lập trình 10 9.5 A 9.5 (A) 28/08/2016
51 Lập trình hướng đối tượng 10 9.6 A 9.6 (A) 14/02/2017
52 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo