Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Leo Thị Lan Hương
Mã sinh viên: 0941360182
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 02/03/2015
4 Nhập môn tin học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 7.5 8 B 8 (B) 20/06/2015
10 Vật lý 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
15 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
17 Phương pháp tính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
19 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
22 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
23 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 22/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/12/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
32 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2017
33 Thiết kế Web 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017
34 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
38 Công nghệ XML 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Cơ sở lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 28/07/2017
42 Tối ưu hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Công nghệ thực tại ảo I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
49 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
50 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
51 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo