Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Chường
Mã sinh viên: 0941360188
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 9 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
10 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 6 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2015
15 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 02/09/2015
16 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
17 Phương pháp tính 2.5 3.5 F 3.5 (F) 18/12/2015
18 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 28/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
21 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2016
22 Đồ họa máy tính 5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
25 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
30 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5 D 5 (D) 22/12/2016
31 Lập trình Windows 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
32 Thiết kế Web 5 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2017
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Trí tuệ nhân tạo 8 7 B 7 (B) 22/12/2016
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
36 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2017
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
38 Kiểm thử phần mềm 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Tối ưu hoá 4 4 D 4 (D) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 14/06/2017
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
43 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2015
49 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2015
50 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
51 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/02/2017
52 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2016
53 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017
54 Thiết kế Web 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
55 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2017
56 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo