Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Khương Duy
Mã sinh viên: 0941360192
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
10 Vật lý 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Cơ sở dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
16 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2015
20 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
21 Đồ họa máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 26/06/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
23 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 19/06/2016
26 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
27 Lập trình Windows I (I)
28 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
29 Thiết kế Web 1 2.3 F 2.3 (F) 19/01/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 22/12/2016
31 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
34 Công nghệ XML I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Pháp luật đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
38 Tối ưu hoá 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
40 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
42 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
43 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2016
46 Toán cao cấp 2A 1.5 2.6 F 2.6 (F) 25/08/2017
47 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2015 12/09/2015
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2016
50 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
51 Thiết kế Web 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2017
52 Trí tuệ nhân tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2017
53 Lập trình Windows 4 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
54 Công nghệ XML 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo