Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Đằng
Mã sinh viên: 0941360194
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 02/03/2015
4 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
10 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 5 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2015
15 Toán cao cấp 1 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/09/2015 22/09/2015
16 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
17 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
20 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Pháp luật đại cương I (I)
23 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
24 Đồ họa máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 F 2 (F) 01/08/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.1 B 8.1 (B) 22/12/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2016
32 Lập trình Windows 8 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017
33 Thiết kế Web I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo 2 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2016
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
36 Kiểm thử phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
37 Công nghệ XML 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5 D 5 (D) 11/06/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 2.2 F 2.2 (F) 14/06/2017
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Lập trình căn bản 9.5 9.7 A 9.7 (A) 11/09/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
50 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
51 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2016
52 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2016
53 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2017
54 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2016
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
56 Lập trình hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2017
57 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2017
58 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2017
59 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo