Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tùng Lâm
Mã sinh viên: 0941360196
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
10 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 0 ** 1.3 ** F ** ** 02/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
15 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
20 Kiến trúc máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 7.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2015
22 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 30/06/2016
23 Đồ họa máy tính 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
31 Lập trình Windows I (I)
32 Thiết kế Web 5 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2017
33 Trí tuệ nhân tạo 5.5 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng 2 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Công nghệ XML 4.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6 C 6 (C) 11/06/2017
39 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.6 F 2.6 (F) 14/06/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Pháp luật đại cương 5.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
43 Tối ưu hoá 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Công nghệ thực tại ảo I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
50 Lập trình căn bản 7.5 8 B 8 (B) 03/02/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 06/03/2017
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
53 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017
54 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 24/08/2017
55 Trí tuệ nhân tạo I (I)
56 Lập trình Windows 8 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo