Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Kiên Tân
Mã sinh viên: 0941360203
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 8.5 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 4.5 5 D 5 (D) 20/06/2015
10 Vật lý 2.5 0 3.9 2.3 F F 3.9 (F) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2015 20/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
16 Phương pháp tính 4.5 5 D 5 (D) 18/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
18 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 28/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2015
21 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2016
23 Đồ họa máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.4 F 2.4 (F) 27/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5 D 5 (D) 01/08/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 09/12/2016
31 Lập trình Windows 7.5 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2017
32 Thiết kế Web 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2017
33 Trí tuệ nhân tạo 9 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 2 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Quản trị mạng I (I)
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 4 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 5 5.6 C 5.6 (C) 16/06/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 11/06/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
41 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
42 Tối ưu hoá 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
50 Toán rời rạc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
51 Toán cao cấp 2A 2.5 4.1 D 4.1 (D) 22/02/2016
52 Vật lý 2 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2016
53 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2017
54 Thiết kế Web 8 8 B 8 (B) 06/09/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017
56 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2016
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo