Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Phương Linh
Mã sinh viên: 0941360206
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 8.5 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
10 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
15 Cơ sở dữ liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
16 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
18 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 17/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
20 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
21 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 30/06/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
23 Đồ họa máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Lập trình Windows 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2017
33 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2017
34 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
35 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2017
37 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
40 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
41 Công nghệ thực tại ảo I (I)
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Toán cao cấp 2A 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
46 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 01/09/2015
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2015 12/09/2015
48 Tiếng Anh 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2016
49 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
50 Trí tuệ nhân tạo 8 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2016
51 Lập trình hướng đối tượng 7.5 8 B 8 (B) 14/02/2017
52 Tối ưu hoá 8 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo