Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Hữu Hoàng
Mã sinh viên: 0941360222
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 9 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 3 4 D 4 (D) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 20/06/2015 05/08/2015
10 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 9 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Cơ sở dữ liệu 0.5 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
16 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
17 Phương pháp tính 5 4 D 4 (D) 18/12/2015
18 Kiến trúc máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 28/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 3 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2015
20 Cơ sở dữ liệu 5 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
21 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8 B 8 (B) 31/07/2017
22 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
23 Đồ họa máy tính 4 4.9 D 4.9 (D) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
29 Lập trình Windows ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Thiết kế Web 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2017
32 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 09/12/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 2 2.2 F 2.2 (F) 22/12/2016
36 Quản trị mạng I (I)
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 11/06/2017
39 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3 F 3 (F) 14/06/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Tối ưu hoá 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 27/12/2016
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
50 Toán cao cấp 2A 7.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
51 Vật lý 2.5 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
52 Toán rời rạc 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2016
53 Toán cao cấp 2A 3 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
54 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2016
55 Toán cao cấp 2A 1 3.2 F 3.2 (F) 31/08/2016
56 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 04/09/2015
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
58 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
59 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017
62 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2017
63 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.5 F 3.5 (F) 27/08/2016
65 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8 B 8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo