Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Việt Phương
Mã sinh viên: 0941360225
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 09/02/2015 02/03/2015
4 Nhập môn tin học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
10 Vật lý I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 0 3 2 F F 3 (F) 29/06/2015 09/08/2015
13 Lập trình căn bản 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2015 20/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2015
15 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 22/09/2015
16 Vật lý 5 6 C 6 (C) 31/08/2015
17 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
19 Phương pháp tính I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 0 0.3 F 0.3 (F) 28/12/2015
21 Kiến trúc máy tính 0 1.7 F 1.7 (F) 28/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình 1 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2015
23 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 12/01/2016
24 Phương pháp tính I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
27 Đồ họa máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 08/07/2016
30 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
31 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 19/06/2016
32 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Lập trình Windows I (I)
36 Thiết kế Web I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 0 0 F (I) 03/07/2017
40 Kiểm thử phần mềm I (I)
41 Công nghệ XML I (I)
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 5 D 5 (D) 11/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
45 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
46 Tối ưu hoá 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
52 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
53 Lập trình căn bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2016
54 Phương pháp tính 1 2.4 F 2.4 (F) 24/02/2016
55 Kỹ thuật lập trình 6.5 6 C 6 (C) 03/02/2016
56 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2016
58 Thiết kế Web 1 2.5 F 2.5 (F) 06/09/2017
59 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
61 Công nghệ XML I (I)
62 Kiểm thử phần mềm 5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo