Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Huy
Mã sinh viên: 0941360233
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
10 Vật lý I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 6 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
15 Kỹ thuật lập trình 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2015
16 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 24/08/2016
17 Cơ sở dữ liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
18 Pháp luật đại cương 7 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
21 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 28/12/2015
22 Phương pháp tính 2.5 3.3 F 3.3 (F) 17/12/2015
23 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
24 Đồ họa máy tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9.5 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lập trình Windows 7.5 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2017
34 Thiết kế Web 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 0 0.7 F 0.7 (F) 22/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
38 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
40 Tối ưu hoá 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 14/06/2017
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Lập trình căn bản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2016
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2015
51 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
52 Cơ sở dữ liệu I (I)
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2016
54 Trí tuệ nhân tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
55 Tối ưu hoá 7 7 B 7 (B) 30/08/2017
56 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017
57 Kiểm thử phần mềm 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo