Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941360241
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 30/12/2014 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
10 Vật lý 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 4 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Cơ sở dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 1 2.5 F 2.5 (F) 18/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2015
20 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
22 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2016
23 Đồ họa máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 08/07/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1.8 F 1.8 (F) 01/08/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
32 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
33 Lập trình Windows 8 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017
34 Thiết kế Web I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ XML ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 2A 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
44 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
45 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2016
46 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 12/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 6 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2016
48 Pháp luật đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
50 Thiết kế Web 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo