Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đình Đức
Mã sinh viên: 0941360242
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
10 Vật lý 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2015 20/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2015
15 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016
16 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
19 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
21 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình 4 4.1 D 4.1 (D) 23/12/2015
23 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2016
24 Đồ họa máy tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 01/08/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.9 B 7.9 (B) 22/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Thiết kế Web 3.5 3.9 F 3.9 (F) 17/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
36 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
38 Lập trình Windows 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
40 Kiểm thử phần mềm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 9 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2017
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Công nghệ thực tại ảo I (I)
48 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2017
51 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2016
52 Phương pháp tính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2017
54 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
55 Tiếng Anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2017
57 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
58 Tối ưu hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo