Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Dũng
Mã sinh viên: 0941360244
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5 5 5.7 D C 5.7 (C) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 29/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật lý I (I)
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2015
15 Toán cao cấp 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 13/09/2016
16 Tiếng Anh 1 5.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 1 2.2 F 2.2 (F) 20/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 6 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2015
21 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
22 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 24/06/2016
25 Đồ họa máy tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
27 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2016
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
29 Lập trình Windows 9.5 9.5 A 9.5 (A) 12/01/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2017
31 Thiết kế Web 9.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
33 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
35 Công nghệ thực tại ảo 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
36 Cơ sở lập trình nhúng 10 9.3 A 9.3 (A) 28/07/2017
37 Công nghệ XML 9 9.1 A 9.1 (A) 04/07/2017
38 Tối ưu hoá 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
39 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
41 Điện toán đám mây I (I)
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
46 Lập trình căn bản 10 9.8 A 9.8 (A) 03/03/2017
47 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2016
48 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
50 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2016
51 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 29/02/2016
52 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2016
53 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo