Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thịnh Hiền
Mã sinh viên: 0941360245
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
12 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2015
15 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.5 A 8.5 (A) 05/07/2016
16 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
17 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 27/08/2015
18 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/08/2015 10/09/2015
19 Tối ưu hoá 8.5 8.9 A 8.9 (A) 30/08/2015
20 Kiến trúc máy tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
21 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
22 Đọc - viết 3 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
25 Nghe - nói 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
26 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
27 Tiếng Anh 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
28 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
29 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 28/06/2016
30 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
31 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
32 Thiết kế Web 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 1 2.7 F 2.7 (F) 21/12/2015
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.3 A 9.3 (A) 01/07/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2016
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
38 Công nghệ XML 9 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2016
39 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 28/07/2016
40 Phần mềm mã nguồn mở 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
44 Công nghệ thực tại ảo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
45 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8 B 8 (B)
47 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 6.8 C 6.8 (C) 12/05/2017
48 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2016
50 Đồ họa máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2016
51 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
52 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
53 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2016
54 Lập trình hướng đối tượng 9 8.6 A 8.6 (A) 23/08/2016
55 Lập trình Windows 9 9.2 A 9.2 (A) 01/09/2016
56 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo