Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Tuấn Nghĩa
Mã sinh viên: 0941360249
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
12 Vật lý 3 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 9 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 3 3 5 F D 5 (D) 11/07/2015 14/08/2015
15 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 11/07/2017
16 Phương pháp tính I (I)
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
18 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
23 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
24 Phương pháp tính 0 1.3 F 1.3 (F) 17/12/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 01/08/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2016
29 Đồ họa máy tính 2 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
31 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2016
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
34 Lập trình Windows I (I)
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
37 Tiếng Anh 3 4.5 3.7 F 3.7 (F) 16/01/2017
38 Trí tuệ nhân tạo 2.5 2.3 F 2.3 (F) 22/12/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
42 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
43 Công nghệ XML 8.5 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
44 Tối ưu hoá 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
48 Điện toán đám mây I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
52 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
53 Kỹ thuật lập trình 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2016
54 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
55 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
56 Đồ họa máy tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
57 Lập trình hướng đối tượng 3 3.3 F 3.3 (F) 14/02/2017
58 Lập trình Windows 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2017
59 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
60 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2016
61 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6 C 6 (C) 23/08/2017
63 Tối ưu hoá 2.5 3.5 F 3.5 (F) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo