Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Mạnh Quang
Mã sinh viên: 0941360250
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 4 4 D 4 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 4 3 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2015 09/08/2015
12 Vật lý 10 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 20/12/2015
16 Phương pháp tính 1.5 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
27 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
28 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
29 Lập trình Windows I (I)
30 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
32 Thiết kế Web 3.5 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
33 Lập trình hướng đối tượng 2 3 F 3 (F) 29/12/2016
34 Kiểm thử phần mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6 C 6 (C) 16/07/2017
36 Quản trị mạng 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2017
41 Tối ưu hoá 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
48 Phương pháp tính 3.5 2.7 F 2.7 (F) 05/09/2016
49 Kiến trúc máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 20/08/2016
50 Lập trình căn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2016
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
52 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
53 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
54 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2017
55 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/08/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 10 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017
57 Thiết kế Web 8 8 B 8 (B) 24/08/2017
58 Lập trình Windows 7 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2017
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo