Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Khánh
Mã sinh viên: 0941360252
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/07/2015 14/08/2015
15 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 2 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
26 Đồ họa máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 30/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
30 Lập trình Windows 8 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 2 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
33 Thiết kế Web 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
40 Kiểm thử phần mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 31/07/2017
41 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
42 Công nghệ XML 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2017
43 Tối ưu hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
47 Điện toán đám mây I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
51 Lập trình căn bản 10 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2017
52 Cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 01/09/2016
53 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016
54 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2017
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
57 Nguyên lý hệ điều hành I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo