Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Linh
Mã sinh viên: 0941360254
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 2 8 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
12 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0.5 3 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Kiến trúc máy tính 7 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 10 9.7 A 9.7 (A) 29/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình 7 6 C 6 (C) 23/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 1 1.3 F 1.3 (F) 17/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4 D 4 (D) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 30/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
30 Lập trình Windows I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng 2 2.8 F 2.8 (F) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
33 Thiết kế Web 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 2 2.3 F 2.3 (F) 22/12/2016
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Kiểm thử phần mềm I (I)
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
40 Pháp luật đại cương 2 2 F 2 (F) 05/07/2017
41 Công nghệ XML 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 1.8 F 1.8 (F) 14/06/2017
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
50 Điện toán đám mây I (I)
51 Toán cao cấp 1 3 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2016
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 02/02/2016
53 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 05/09/2016
54 Toán cao cấp 2A 3 2.5 F 2.5 (F) 31/08/2016
55 Lập trình hướng đối tượng 7.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 0 1.3 F 1.3 (F) 14/02/2017
57 Lập trình Windows 7 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2017
58 Tối ưu hoá 0.5 2.5 F 2.5 (F) 30/08/2017
59 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo