Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bích Phượng
Mã sinh viên: 0941360255
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
8 Toán rời rạc 9 9 A 9 (A) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 29/06/2015 09/08/2015
12 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2015 14/08/2015
15 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2015
16 Kiến trúc máy tính 4 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
22 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
23 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
24 Đồ họa máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 26/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
26 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
28 Lập trình Windows 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2017
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/12/2016
31 Thiết kế Web 8.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
33 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
34 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2017
35 Quản trị mạng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 3 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
39 Tối ưu hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
41 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
43 Điện toán đám mây I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2015
48 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2016
49 Lập trình căn bản 9 9 A 9 (A) 20/08/2016
50 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
51 Đồ họa máy tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
52 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
53 Lập trình hướng đối tượng 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo