Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phúc
Mã sinh viên: 0941360257
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 6 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
12 Vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2015 14/08/2015
15 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 20/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 4 4.1 D 4.1 (D) 23/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 0.7 F 0.7 (F) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 6 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
30 Lập trình Windows I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng 1 2.3 F 2.3 (F) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
33 Thiết kế Web 10 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 4.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2016
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
38 Quản trị mạng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 8 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
43 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Điện toán đám mây I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 06/09/2016
50 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2016
51 Đồ họa máy tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
52 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2017
53 Lập trình Windows 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
54 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
55 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
56 Tối ưu hoá 1.5 3 F 3 (F) 30/08/2017
57 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo