Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Phú Tuấn
Mã sinh viên: 0941360258
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 5.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2015
12 Vật lý 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 09/07/2015 17/08/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 20/12/2015
16 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 18/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 10 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 6.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
26 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
27 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
28 Trí tuệ nhân tạo 9 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
31 Lập trình Windows 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
32 Thiết kế Web 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2017
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.2 A 9.2 (A) 11/06/2017
34 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
35 Quản trị mạng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
37 Công nghệ XML 9 9.1 A 9.1 (A) 04/07/2017
38 Tối ưu hoá 10 9 A 9 (A) 03/07/2017
39 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
41 Điện toán đám mây I (I)
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
44 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2016
45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2016
46 Đồ họa máy tính 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/02/2016
47 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 23/08/2016
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 10 A 10 (A) 17/02/2017
49 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo