Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Hoài Ninh
Mã sinh viên: 0941360260
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 29/06/2015 09/08/2015
12 Vật lý 4 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Cơ sở dữ liệu 3 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
19 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
20 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
21 Pháp luật đại cương I (I)
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Đồ họa máy tính 5 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
30 Lập trình Windows ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lập trình hướng đối tượng 1 2.2 F 2.2 (F) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 22/12/2016
33 Thiết kế Web 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5 D 5 (D) 22/12/2016
36 Lập trình Windows I (I)
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 8.5 A 8.5 (A) 11/06/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
43 Pháp luật đại cương 1 3.2 F 3.2 (F) 05/07/2017
44 Công nghệ XML 6 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2017
45 Tối ưu hoá 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Công nghệ thực tại ảo 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
51 Điện toán đám mây I (I)
52 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
53 Lập trình căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2015
56 Kiến trúc máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 18/08/2017
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2017
58 Cơ sở dữ liệu 5.5 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2017
59 Kiến trúc máy tính 2 3.7 F 3.7 (F) 17/08/2016
60 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2016
61 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 27/02/2017
62 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2017
63 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo