Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Việt
Mã sinh viên: 0941360262
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 7 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
12 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
16 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
21 Kiểm thử phần mềm I (I)
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2.3 F 2.3 (F) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
24 Đồ họa máy tính 6.5 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
26 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2016
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
28 Lập trình Windows 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2017
29 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2017
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
31 Thiết kế Web 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
33 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
34 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2017
36 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2017
41 Tối ưu hoá 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
42 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Điện toán đám mây I (I)
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Lập trình căn bản 10 9.7 A 9.7 (A) 03/03/2017
49 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
50 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2015
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
52 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2016
53 Tiếng Anh 2 6.5 6.1 C 6.1 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo