Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Lưu
Mã sinh viên: 0941360263
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 4 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 02/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
12 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/07/2015 14/08/2015
15 Kiến trúc máy tính 1 1.8 F 1.8 (F) 20/12/2015
16 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5.5 5 D 5 (D) 23/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 2.5 3.2 F 3.2 (F) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 3.5 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2016
30 Lập trình Windows 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
33 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
34 Trí tuệ nhân tạo 6 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2017
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2017
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
39 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
40 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 04/07/2017
41 Tối ưu hoá 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
42 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Toán rời rạc 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
48 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
49 Lập trình căn bản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/08/2016
50 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
51 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2016
52 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 19/02/2016
53 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
54 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2017
55 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2017
56 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo