Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tân Xuân Đức
Mã sinh viên: 0941360264
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 7.5 8 B 8 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2015
12 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 2 4 D 4 (D) 20/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
29 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
31 Lập trình Windows 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
32 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
34 Thiết kế Web 10 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
39 Kiểm thử phần mềm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/06/2017
41 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Điện toán đám mây I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo